against the clock Thành ngữ, tục ngữ
against the clock
Idiom(s): against the clock
Theme: TIME
in a race with time; in a great hurry to get something done before a particular time.
• Bill set a new track record, running against the clock. He lost the actual race, however.
• In a race against the clock, they rushed the special medicine to the hospital.
against time|against|against the clock|clock|time
adv. phr. 1. As a test of speed or time; in order to beat a speed record or time limit. John ran around the track against time, because there was no one else to race against. 2. As fast as possible; so as to do or finish something before a certain time. It was a race against the clock whether the doctor would get to the accident soon enough to save the injured man. 3. So as to cause delay by using up time. The outlaw talked against time with the sheriff, hoping that his gang would come and rescue him. chống lại cùng hồ
Trong một khoảng thời (gian) gian rất hạn chế; với sự thiếu hụt thời (gian) gian là vấn đề chính. Chúng tui rời đi muộn hơn so với dự định, vì vậy, đó là một cuộc chạy đua với cùng hồ để đến sân bay đúng giờ .. Xem thêm: cùng hồ so với cùng hồ
Hình. trong cuộc chạy đua với thời (gian) gian; rất vội vàng để trả thành một chuyện gì đó trước một thời (gian) điểm cụ thể. Trong một cuộc chạy đua với cùng hồ, họ vừa vội vàng đưa nạn nhân bị tai nạn đến bệnh viện .. Xem thêm: cùng hồ ngược cùng hồ
Ngoài ra, ngược lại với thời (gian) gian. Thật vội vàng, càng nhanh càng tốt, như trong Với tờ giấy hạn học của cô ấy đến hạn vào thứ Hai, cô ấy đang chạy đua với cùng hồ để trả thành nó, hoặc Họ đang làm chuyện với thời (gian) gian để giữ đúng tiến độ. Thuật ngữ này xuất phát từ các môn thể thao khác nhau, trong đó các thí sinh bất trực tiếp thi đấu với nhau mà được tính giờ riêng lẻ, người chiến thắng là người nhanh nhất. Việc sử dụng theo nghĩa bóng của nó có từ giữa những năm 1900. . Xem thêm: cùng hồ. Xem thêm:
An against the clock idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with against the clock, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ against the clock